Chuyển câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp
Câu tường thuật là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, xuất hiện nhiều trong các bài thi và kiểm tra. Vậy làm sao để nắm rõ các dạng câu hỏi và bài tập hay xuất hiện về Câu tường thuật trong tiếng Anh?
Nội dung chính:
1. Câu tường thuật tiếng anh là gì?2. Các dạng câu hỏi và bài tập về câu tường thuật trong tiếng Anh2.1. Dạng 1: Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp2.2. Dạng 2: Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp dạng nâng cao3. Bài tập về câu tường thuật, có kèm đáp ánViết lại đúng các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc câu tường thuật1. Câu tường thuật tiếng anh là gì?
Chúng ta cùng ôn lại một số kiến thức cơ bản về câu tường thuật trước khi bước vào các dạng câu hỏi cũng như bài tập nhé!
Câu tường thuật trong tiếng AnhCâu tường thuật trong tiếng Anh gọi là Reported Speech, là loại câu gián tiếp dùng để thuật lại lời nói hoặc một câu chuyện của một người khác. Hay nói đơn giản là chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp bằng hình thức tường thuật.
Bạn đang xem: Chuyển câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp
2. Các dạng câu hỏi và bài tập về câu tường thuật trong tiếng Anh
2.1. Dạng 1: Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp
2.1.1. Các loại câu tường thuật trong tiếng Anh cơ bảnỞ mức căn bản, chúng ta có3 loạicâu tường thuật đó làcâu tường thuật của câu phát biểu,câu tường thuật dạng câu hỏivà câu tường thuật câu mệnh lệnh.
Loại 1: Câu tường thuật của câu phát biểuCấu trúc câu:S + say(s)/said hoặc tell/told+ (that) + S + V
Đây là loạicâu tường thuật trong tiếng anhthông dụng, thường để thuật lại những lời nói, câu chuyện của một người khác đã nói. Có 4 bước để tạo ra câu tường thuật ở loại này
Bước 1: Chọn động từ giới thiệu say hoặc tell (Quá khứ: Said hoặc told)Lưu ý:Động từ giới thiệu trong câu gián tiếp thường được chia ở thì quá khứ và liên từ that có thể được lược bỏ
Ex:Hetoldher (that) he didnt love her anymore
Bước 2:Các lùi thì trong câu tường thuậtThông thường chúng ta sẽ lùi một thì so với thì được sử dụng trong câu trực tiếp. Các bạn xem chi tiết trong bảng dưới đây.

Tường thuật trực tiếp
Lưu ý:
Modal verbs:
Can CouldMay MightMust Must/Had toKhông lùi thì với các modal verbs:might, could, would, should, ought to
Không lùi thì khi Động từ tường thuật (say/tell) ở hiện tại hay câu tường thuật chỉ một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ví dụ: Daniel said, You can go with him to the university, Daniel said I could go with him to the university.
Chuyển đổi đại từ nhân xưng, đại từ, tính từ sở hữu trong câu tường thuậtBước 3: Đổi đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữuTrong câu trực tiếp | Trong câu tường thuật | |
Đại từ nhân xưng | I | Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu | MineOursYours | His, hersTheirsMine, Ours |
Tính từ sở hữu | MyOurYour | His, herTheirMy, Our |
Tân ngữ | MeUsYou | Him, herThemMe, us |
Lưu ý:khi tường thuật câu nói của chính mình thì các đại từ, tính từ trên không đổi
Bước 4: Đổi các từ chỉ về nơi chốn và thời gian cho phù hợpDưới đây là bảng các từ chỉ nơi chốn, thời gian thông dụng nhất trong tiếng anh mà chúng tôi đã tổng hợp lại cho bạn:
DIRECT (Trực tiếp) | INDIRECT (Gián tiếp) |
ThisTheseHereNowTodayYesterdayThe day before yesterdayTomorrowThe day after tomorrowAgoThis weekLast weekNext week | ThatThoseThereThen; at the timeThat dayThe day before; the previous dayTwo days beforeThe day after; the next/following dayTwo days after; in two days timeBeforeThat weekThe week before; the previous weekThe week after; the following/next week |
Câu tường thuật dạng câu hỏigồm có 2 loại đó là câu hỏi Yes/No question và Wh-Question
Yes/No Question
Câu hỏi Yes/No question là dạng câu hỏi đơn giản trong tiếng anh, thường bắt đầu bắt động từ TOBE hoặc trợ động từ
Các bước làm vẫn tương tự như câu tường thuật dạng câu phát biểu, tuy nhiên cần lưu ý những điều sau:
Sử dụng động từ giới thiệu ask hoặc inquire, wonder, want to know,.. + liên từSử dụng If hoặc whether ngay sau động từ giới thiệu của mệnh đề chính để thể hiện ý nghĩa có hoặc khôngS + asked (+object) + if/whether + subject + V
Ví dụ: He said, Do you like strawberry? (Anh ấy nói, Bạn có thích dâu không?)
He asked meif/whetherI like strawberry. (Anh ấy hỏi tôi là tôi có thích dâu không.)
Wh-Question
Câu tường thuật dạng câu hỏiWh- là loại câu bắt đầu bắt các từ nghi vấn như Who, When, What, Cách làm vẫn tương tự như 4 bước chuyển sang câu mệnh lệnh trong tiếng anh, tuy nhiên cần lưu ý những điều sau:
Lặp lại từ để hỏi sau động từ giới thiệuĐổi trật tự câu thành câu trần thuậtS + asked (+Object) + What/When/ + Subject +Verb
Ví dụ: My mother said, What time do you go to the bed? (Mẹ tôi nói, Mấy giờ bạn sẽ đi ngủ?)
My mother want to know what time I go to the bed. (Mẹ tôi muốn biết mấy giờ tôi sẽ đi ngủ)
Loại 3: Câu tường thuật dạng câu mệnh lệnhCâu tường thuật loại câu mệnh lệnh khẳng định cấu trúc như sau: S + told + O + to-infinitive.Xem thêm: Cách Tìm Zalo Bằng Số Điện Thoại, Cách Tìm Zalo Đã Chặn Tìm Kiếm Bằng Số Điện Thoại
Ví dụ: Pleasecallme, Mary. Tomsaid. (Hãy gọi tôi, Mary, Tom nói)
TomtoldMaryto call him (Tom bảo Mary hãy gọi cho anh ấy)
Câu tường thuật loại câu mệnh lệnh phủ định có dạng: S+ told + O + not to-infinitive.Ví dụ:Dont eat inbus! the driversaid. (Không ăn trên xe buýt, tài xế nói)
The drivertoldthe passengersnot to eat in bus(Tài xế nói với những người hành khách không ăn trên xe buýt)
Một số động từ phổ biến khi tường thuật câu mệnh lệnh:tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, instruct, .
Câu tường thuật ở dạng câu điều kiện ở lời nói gián tiếp:a. Điều kiện có thật, có thể xảy ra (đk loại 1)Chúng ta áp dụng quy tắc chung của lời nói gián tiếp (lùi thì)
Ví dụ: He said,If I have much money, Ill travel around the world. ->He said (that) If he had much money, he would travel around the world.
b. Điều kiện không có thật/giả sử (đk loại 2, loại 3)Chúng ta giữ nguyên,không đổi.
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Bột Vệ Sinh Máy Giặt Sandokkaebi Và Nagara Hiệu Quả
2.2. Dạng 2: Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp dạng nâng cao
Dạng nâng cao câu tường thuậtTrong phần này nên nhớ cách sử dụng của giới từ sau động từ, các dạng động từ V-ing hay To V và nhận dạng các loại câu dựa vào sắc thái nghĩa.
1. Câu gián tiếp với WARN: Cảnh báoS+ warned+ sb+ to V/ not to V + O
Hoặc S + Warned sb against V-ing: cảnh báo ai làm (không làm) gì
Ex: Dont play ball near the restricted area. I said to the boy
> I warned the boy not to play ball near the restricted area / against playing ball near the restricted area